Có 1 kết quả:

冶金 yě jīn ㄜˇ ㄐㄧㄣ

1/1

yě jīn ㄜˇ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

metallurgy

Bình luận 0